Chúng ta cùng phân biệt một số từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như comfort, ease, appease nha!
Những ví dụ tiếng Anh có từ bulldozer (máy ủi) dành cho bạn tham khảo
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy ủi tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Email: [email protected]
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 256, Thời gian: 0.0187
Đôi khi, người xung quanh cần được an ủi khi gặp chuyện không may. Sau đây là 20 cách để chúng ta an ủi, xoa dịu họ bằng tiếng Anh.
Chẳng hạn, nếu ai đó cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ vì một điều gì đó ngoài tầm kiểm soát của họ, ta có thể nói:
- It wasn't your fault: Đó không phải lỗi của bạn đâu.
- Nobody blames you (for it): Không ai đổ lỗi cho bạn (vì chuyện đó) đâu.
- You couldn't help it/ There was nothing you could have done: Bạn cũng không thể làm gì khác mà.
Để giúp người đối diện cảm thấy vấn đề bớt trầm trọng hơn có những cách sau:
- It doesn’t matter: Chuyện đó không quan trọng đâu.
- I've seen much worse than that: Tôi từng thấy chuyện tệ hơn thế nhiều rồi.
- Nobody/Not many people noticed: Không ai/Không nhiều người để ý đâu.
- It's not the end of the world: Chưa phải là tận thế đâu (Lưu ý: câu này chỉ nên được sử dụng cho những tình huống thực sự không quan trọng, nếu không, bạn sẽ vô tình khiến người nghe cảm thấy cảm xúc của mình không được coi trọng).
Nếu người trò chuyện cùng bạn cảm thấy tồi tệ vì họ là người gây ra lỗi, một số câu đơn giản để an ủi họ là:
- Everyone makes mistakes sometimes: Ai mà thỉnh thoảng chẳng mắc lỗi.
- Nobody's perfect: Không ai là hoàn hảo mà.
- It’ll soon blow over: Nó sẽ sớm qua thôi.
- Everyone will have forgotten about it in a couple of days: Vài ngày nữa mọi người sẽ quên hết ấy mà.
Khi ai đó lo lắng về việc họ sắp phải làm, bạn dùng những mẫu câu an ủi thông dụng:
- Don't worry, you’ll be great!: Đừng lo lắng, bạn sẽ ổn thôi!
- There's no need to worry: Không cần phải lo lắng đâu.
- It won't be as difficult as you think: Nó sẽ không khó khăn như bạn nghĩ đâu.
- It will all be fine in the end: Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- You'll find a way through this, I'm sure: Bạn sẽ tìm ra cách để vượt qua thôi, tôi chắc chắn là vậy.
Cuối cùng, để bày tỏ sự ủng hộ của mình, người nói có thể nói những lời động viên:
We'll all be rooting for you: Chúng tôi sẽ ủng hộ bạn.
We'll be cheering you on: Chúng tôi sẽ cổ vũ cho bạn.
Is there anything I/we can do to help?: Tôi/chúng tôi có thể làm gì để giúp bạn không?
Khánh Linh (Theo Cambridge Dictionary)
Con bé là một sự an ủi cho chúng tôi, và nó đã an ủi chúng tôi.
She was a solace for us, and she consoled us.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “bulldozer”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “bulldozer”:
Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của máy ủi và ngành công nghiệp xây dựng.