Giáo Trình Giao Tiếp Trong Kinh Doanh Hà Nam Khánh Giao

Giáo Trình Giao Tiếp Trong Kinh Doanh Hà Nam Khánh Giao

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.

Hội thoại 7: Đàm phán kinh doanh

A: Good afternoon, thank you for meeting with me today. I'm interested in discussing a potential partnership between our companies.

(Xin chào, cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay. Tôi quan tâm đến việc thảo luận về mối quan hệ đối tác tiềm năng giữa các công ty của chúng ta.)

B: That sounds great. What kind of partnership are you thinking of?

(Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đang nghĩ đến loại hình hợp tác nào?)

A: We believe that our product line could complement your current offerings, and we'd like to explore the possibility of a distribution partnership.

(Chúng tôi tin rằng dòng sản phẩm của chúng tôi có thể bổ sung cho các dịch vụ hiện tại của bạn và chúng tôi muốn khám phá khả năng hợp tác phân phối.)

B: We're definitely open to that idea. Can you provide more details on your product line?

(Chúng tôi chắc chắn cởi mở với ý tưởng đó. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về dòng sản phẩm của mình không?)

A: Certainly. We specialize in high-quality, organic food products that have been popular in the health and wellness market. Our products have received several awards and recognitions, and we believe they would be a great addition to your existing selection.

(Chắc chắn. Chúng tôi chuyên về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, chất lượng cao đã được ưa chuộng trên thị trường chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được một số giải thưởng và sự công nhận, và chúng tôi tin rằng chúng sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho lựa chọn hiện tại của bạn.)

B: That's interesting. Let me discuss this with our team and get back to you with a proposal. Would that work for you?

(Nó thật thú vị. Hãy để tôi thảo luận vấn đề này với nhóm của chúng tôi và liên hệ lại với bạn bằng một đề xuất. bạn có muốn công việc kia?)

A: Yes, that would be great. We're excited about the opportunity to work with your company and look forward to hearing back from you soon.

(Dịch nghĩa: Vâng, điều đó sẽ rất tuyệt. Chúng tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc với công ty của bạn và mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)

B: Perfect, we'll be in touch. Thank you for coming in today.

(Hoàn hảo, chúng tôi sẽ liên lạc. Cảm ơn bạn đã đến ngày hôm nay.)

Hội thoại 1: Gọi và trả lời điện thoại

Receptionist: Good morning, ABC Company. How may I assist you?

(Chào buổi sáng, Công ty ABC. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)

Caller: Hi, may I speak with John Smith, please?

(Xin chào, tôi có thể nói chuyện với John Smith được không?)

Receptionist: I'm sorry, but John is currently in a meeting. Would you like to leave a message or call back later?

(Tôi xin lỗi, nhưng John hiện đang trong một cuộc họp. Bạn có muốn để lại tin nhắn hoặc gọi lại sau không?)

Caller: Yes, please let him know that Tom from XYZ Company called and would like to schedule a meeting.

(Vâng, vui lòng cho anh ấy biết rằng Tom từ Công ty XYZ đã gọi và muốn sắp xếp một cuộc họp.)

Receptionist: Of course, I will pass along the message. Can I take down your contact information, Tom?

(Tất nhiên, tôi sẽ chuyển lời nhắn. Tôi có thể ghi lại thông tin liên lạc của bạn không, Tom?)

Caller: Sure, my phone number is 555-1234.

(Chắc chắn rồi, số điện thoại của tôi là 555-1234.)

Receptionist: Great, thank you, Tom. Have a good day.

(Tuyệt vời, cảm ơn bạn, Tom. Chúc bạn ngày mới tốt lành.)

Receptionist: Good morning, thank you for calling XYZ Services. How may I assist you?

(Chào buổi sáng, cảm ơn bạn đã gọi cho Dịch vụ XYZ. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)

Caller: Hi, I'm interested in booking a reservation for a massage.

(Xin chào, tôi quan tâm đến việc đặt chỗ cho một buổi mát-xa.)

Receptionist: Great! We have availability this afternoon, what time would you like to schedule your appointment?

(Tuyệt vời! Chiều nay chúng tôi rảnh, bạn muốn đặt lịch hẹn lúc mấy giờ?)

Receptionist: Sure, we can schedule you for a 60-minute massage at 3:00 pm. Can I get your name and phone number?

(Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể lên lịch cho bạn 60 phút mát-xa lúc 3 giờ chiều. Tôi có thể lấy tên và số điện thoại của bạn không?)

Caller: My name is Sarah Johnson, and my phone number is 555-1234.

(Tên tôi là Sarah Johnson, và số điện thoại của tôi là 555-1234.)

Receptionist: Perfect, thank you Sarah. We require a credit card on file to hold your reservation. Can I take your credit card information now?

(Hoàn hảo, cảm ơn Sarah. Chúng tôi yêu cầu một thẻ tín dụng trong hồ sơ để giữ chỗ cho bạn. Tôi có thể lấy thông tin thẻ tín dụng của bạn bây giờ không?)

Caller: Yes, my credit card number is 1234-5678-9012-3456.

(Vâng, số thẻ tín dụng của tôi là 1234-5678-9012-3456.)

Receptionist: Got it. Your appointment is booked for 3:00 pm today with the therapist, Lisa. Please arrive 10 minutes before your scheduled time to fill out any necessary paperwork. Is there anything else I can assist you with?

(Hiểu rồi. Cuộc hẹn của bạn đã được đặt vào 3:00 chiều hôm nay với nhà trị liệu, Lisa. Vui lòng đến trước thời gian dự kiến ​​10 phút để điền vào bất kỳ giấy tờ cần thiết nào. Có bất cứ điều gì khác tôi có thể giúp bạn với?)

Caller: No, that's all. Thank you so much!

(Không, đó là tất cả. Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Receptionist: You're welcome, Sarah. We look forward to seeing you this afternoon.

(Không có chi, Sarah. Chúng tôi mong được gặp bạn chiều nay.)

Mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác kinh doanh

Thank you for taking the time to meet with us today, we appreciate the opportunity to discuss our partnership further.

(Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp chúng tôi ngày hôm nay, chúng tôi đánh giá cao cơ hội để thảo luận thêm về quan hệ đối tác của chúng ta.)

I'm excited to hear more about your business and how we can work together to achieve mutual success.

(Tôi rất vui khi được biết thêm về doanh nghiệp của bạn và cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau để đạt được thành công chung.)

Let's start by discussing your goals and how we can align our efforts to achieve them together.

(Hãy bắt đầu bằng cách thảo luận về các mục tiêu của bạn và cách chúng ta có thể sắp xếp nỗ lực của chúng ta để cùng nhau đạt được các mục tiêu đó.)

I'm looking forward to learning more about your company and how we can leverage our strengths to create a successful partnership.

(Tôi rất mong được tìm hiểu thêm về công ty của bạn và cách chúng ta có thể tận dụng thế mạnh của mình để tạo nên mối quan hệ đối tác thành công.)

Before we dive into the details, I'd like to start by sharing some background on our company and what we bring to the table today.

(Trước khi chúng ta đi sâu vào chi tiết, tôi muốn bắt đầu bằng cách chia sẻ một số thông tin cơ bản về công ty của chúng tôi và những gì chúng tôi mang đến hôm nay.)

If you have any questions or concerns throughout our discussion, please don't hesitate to bring them up. We want to ensure that we're on the same page every step of the way.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào trong suốt cuộc thảo luận của chúng ta, xin đừng ngần ngại mà nêu lên. Chúng tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta không bất đồng quan điểm với nhau trên từng bước hợp tác.)

Xem thêm: Cách phát âm s es chuẩn nhất và ví dụ minh họa

Mẫu câu giao tiếp dùng để giải thích lý do

I'm sorry, but we won't be able to deliver the order as planned due to unexpected supply chain issues that have caused a delay in our production.

Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi sẽ không thể giao đơn đặt hàng theo kế hoạch do các sự cố chuỗi cung ứng không mong muốn đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình sản xuất của chúng tôi.

I'm sorry, but we have to postpone the project due to budget constraints that have arisen unexpectedly.

Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi phải hoãn dự án do hạn chế về ngân sách phát sinh ngoài dự kiến.

I apologize for any inconvenience, but we won't be able to attend the event as planned due to unforeseen circumstances that have affected our availability.

Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào, nhưng chúng tôi sẽ không thể tham dự sự kiện theo kế hoạch do những trường hợp không lường trước được đã ảnh hưởng đến sự sẵn có hàng của chúng tôi.

Unfortunately, we won't be able to proceed with the partnership agreement as planned due to legal issues that have arisen unexpectedly.

Dịch nghĩa: Rất tiếc, chúng tôi sẽ không thể tiến hành thỏa thuận hợp tác như kế hoạch do các vấn đề pháp lý phát sinh ngoài ý muốn.